Bạn chuẩn bị lên lớp 5? Bạn muốn học từ vựng nhưng tổng hợp lại quá mất thời gian? Bạn chẳng biết bắt đầu từ đâu? Hiểu được những nỗi lo này, FLYER đã tổng hợp trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo 20 units mới nhất. Không những thế, FLYER cũng sẽ giới thiệu một số mẫu câu giao tiếp của chương trình học mới để chúng ta cùng làm quen nhé. Nào, bắt đầu thôi!
1. GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH LỚP 5
Bạn đang xem: từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 1 lesson 2
Bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo có tổng cộng hai tập sách. Trong đó, tập Một sẽ học trong học kỳ I, gồm 2 chủ đề chính: “Me and my friends” và “Me and my school”. Tập Hai được học trong học kỳ II, gồm 2 chủ đề: “My and my family” và “Me and the world around”. Mỗi chủ đề sẽ chia ra làm 5 bài học nhỏ để giúp các bạn dễ học, dễ ghi nhớ hơn.

Bây giờ, cùng FLYER khám phá xem, bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ có gì những gì nhé!
2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5: HỌC KÌ I

Tiếp nối chủ đề của tiếng Anh lớp 4, ở học kỳ I, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các từ vựng của 10 Units đầu tiên với 2 chủ đề: “Me and my friends” (Tôi và bạn tôi) và “Me and my school” (Tôi và trường tôi).
Chủ đề này sẽ có 5 units xoay quay các hoạt động thường ngày của bản thân hoặc với bạn bè.
FLYER tổng hợp dưới dạng từ đơn và cả cụm từ vựng. Thay vì học một từ riêng lẻ, khi đặt nó vào ngữ cảnh nhất định, bạn chắc chắn sẽ dễ dàng nhớ từ hơn đấy!
Unit 1: What’s your address?
Bên cạnh những lời chào hỏi quen thuộc như “Nice to meet you”, “Hi!”, lần đầu tiên gặp bạn mới, hẳn chúng ta sẽ tò mò người bạn ấy đến từ đâu phải không? Với Unit đầu tiên này, cùng FLYER tìm hiểu các từ vựng liên quan đến địa điểm với câu hỏi: Địa chỉ của bạn ở đâu? (What’s your address?) nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Chú thích:
- (adj) – adjective: Tính từ
- (v) – verb: Động từ
- (n) – noun: Danh từ
- (sb) – somebody: Ai đó
- (adv) – adverb: Trạng từ

Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
address (n) | /ˈæd.res/ | địa chỉ |
street (n) | /striːt/ | con phố/ đường |
lane (n) | /leɪn/ | làn đường |
tower (n) | /ˈtaʊ.ɚ/ | tòa tháp |
flat/ apartment (n) | /flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
road (n) | /roʊd/ | con đường |
village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
hometown (n) | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
pretty (adj) | /ˈprɪt̬.i/ | xinh đẹp |
modern (adj) | /ˈmɑː.dɚn/ | hiện đại |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
crowded (adj) | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
quiet (adj) | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
island (n) | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn, thị xã |
Xem thêm: Viết địa chỉ tiếng Anh sao cho chuẩn đây nhỉ?
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Chúng ta có 2 cấu trúc câu quan trọng mà các bạn cần nắm vững, đó là: What’s your address? và Where do you live?
Câu hỏi Trả lời What’s your address?
Địa chỉ của bạn là gì?It’s 131 Tran Hung Dao Street.
Đó là số 131 đường Trần Hưng Đạo.
My address is 131 Tran Hung Dao Street.
Địa chỉ của tớ là số 131 đường Trần Hưng Đạo.Where do you live?
Bạn sống ở đâu?I live in Hanoi city.
Tớ sống ở thành phố Hà Nội.
I live in Flat 18 on the second floor of Hanoi Tower.
Tớ sống ở căn hộ số 18, lầu 2, tháp Hà Nội.
Unit 2: I always get up early. How about you?
Hàng ngày các bạn dậy mấy giờ? Một ngày sẽ diễn ra như thế nào nhỉ? Trong Unit 2, với chủ đề “I always get up early. How about you?” (Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn?), chúng ta sẽ cùng nói về hoạt động hàng ngày (daily routine) nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa daily routine (n) /ˈdeɪli ruˈtin/ hoạt động hàng ngày get up (v) /ɡet ʌp/ thức dậy (rời khỏi giường) wake up (v) /weɪk ʌp/ tỉnh giấc (khi mở mắt) brush teeth (v) /brʌʃ tiːθ/ đánh răng wash face (v) /wɑːʃ feɪs/ rửa mặt do exercise (v) /duː ˈek.sɚ.saɪz/ tập thể dục have breakfast (v) /hæv ˈbrek.fəst/ ăn sáng cook dinner (v) /kʊk ˈdɪn.ɚ/ nấu bữa tối talk with (sb) (v) /tɑːk/ /wɪð/ nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng) look for information (v) /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/ tìm kiếm thông tin project (n) /ˈprɑː.dʒekt/ dự án study with a partner (v) /stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ học với bạn cùng nhóm, bàn surf the Internet (v) /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ lướt mạng
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Trả lời I always get up at 6 o’clock.
Tôi luôn luôn thức dậy lúc 6 giờ.I sometimes do exercise in the morning.
Tôi thỉnh thoảng tập thể dục buổi sáng.What do you do in the afternoon?
Bạn làm gì vào buổi chiều?I usually talk with my best friends online.
Tôi thường nói chuyện online với bạn.How often do you go to the cinema?
Bạn có hay đến rạp chiếu phim không?I go to the cinema once a month.
Tôi đến rạp chiếu phim 1 lần 1 tháng.
Tips hay: Để nói về các hoạt động hàng ngày, các bạn có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) và trạng từ chỉ thời gian để giúp câu thêm rõ nghĩa hơn nhé.
Unit 3: Where did you go on holiday?
Nhắc đến “ngày lễ”, bạn sẽ nghĩ đến gì đầu tiên? Một kỳ nghỉ dài ngày hay một chuyến du lịch đáng nhớ? Ở Unit 3, chúng ta cùng nhau trả lời câu hỏi: Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ? (Where did you go on holiday) nhé!

Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa go on a trip (v) /goʊ ɔn eɪ trɪp/ đi du lịch have a trip (v) /hæv eɪ trɪp/ có một chuyến đi summer holiday (n) /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ kỳ nghỉ hè ancient town (n) /ˈeɪnʧənt taʊn/ thị trấn cổ imperial city (n) /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ cung thành, đế quốc at the seaside (adv) /æt ði ˈsiˌsaɪd/ ở bên bờ biển motorbike (n) /ˈmoʊtərˌbaɪk/ xe máy train (n) /treɪn/ tàu hỏa underground (n) /ˈʌndərˌgraʊnd/ tàu điện ngầm coach (n) /koʊʧ/ xe khách railway station (n) /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ ga xe lửa classmate (n) /ˈklæˌsmeɪt/ bạn cùng lớp the following day (adv) /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ ngày tiếp theo
Xem thêm 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời Where were you on holiday?
Bạn đã ở đâu vào kỳ nghỉ?I was at Ha Long Bay.
Tôi đã ở Vịnh Hạ Long.Where did you go?
Bạn đã đi đâu?I went to Ha Long Park.
Tôi đã đi công viên Hạ Long.How did you get there?
Bạn đi tới đó bằng phương tiện gì?I went there by motorbike.
Tôi đến đó bằng xe máy.
Xem thêm: 5 bài Writing mẫu hay về chủ đề: Viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh
Unit 4: Did you go to the party?
Chơi với bạn bè rất vui phải không? Bạn thích làm gì với bạn bè nhất? Chơi game hay tổ chức tiệc? Trong Unit 4 của bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 này, chúng ta cùng bàn luận về: Bạn có đến bữa tiệc không? (Did you go to the party?) và tìm hiểu một số từ vựng về hoạt động trong một bữa tiệc nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm US Nghĩa birthday party (n) /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ tiệc sinh nhật festival (n) /ˈfɛstɪvəl/ lễ hội funfair (n) /ˈfʌn.fer/ hội chợ go for a picnic (v) /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ đi picnic different from (adj) /ˈdɪfrənt frɑm/ khác nhau fun (n) (adj) /fʌn/ niềm vui enjoy (v) /ɪnˈʤɔɪ/ tận hưởng, thích visit (v) /ˈvɪzɪt/ thăm teacher’s day (n) /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ ngày nhà giáo hide-and-seek (v) /haɪd ænd siːk/ chơi trốn tìm chat with friends (v) /ʧæt wɪθ frɛndz/ nói chuyện với bạn invite (v) /ɪnˈvaɪt/ mời food and drink (n) /fud ænd drɪŋk/ đồ ăn thức uống present (n) /ˈprɛzənt/ món quà candle (n) /ˈkændəl/ cây nến fruit juice (n) /frut ʤus/ nước ép trái cây
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Khi nói về những hoạt động đã xảy ra, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn.
Câu hỏi Câu trả lời When was your last birthday party?
Bữa tiệc sinh nhật gần nhất của cậu là khi nào?It was last Sunday.
Chủ Nhật tuần trước.Did you go to Mai’s birthday party yesterday?
Hôm qua cậu có đến tiệc sinh nhật của Mai không?Yes, I did.
Tớ có.What did you do at the party?
Các cậu làm gì ở bữa tiệc?We had nice food and drinks.
Chúng tớ có đồ ăn và đồ uống rất ngon.Did you enjoy the party?
Cậu có thích bữa tiệc không?Yes I did. I had a lot of fun.
Có chứ. Tớ đã rất vui.
Unit 5: Where will you be this weekend?
Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần? Để trả lời cho câu hỏi này, tiếp theo chúng ta sẽ cùng học một số từ vựng liên quan đến hoạt động vào cuối tuần.

Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm US Nghĩa in the countryside (n) /ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ ở vùng quê by the sea (adv) baɪ ði si gần biển on the beach (adv) /ɔn ð biʧ/ trên bãi biển at school (adv) /æt skul/ ở trường explore the cave (v) /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ khám phá hang động build sandcastle (v) /bɪld ˈsændˌkæs.əl// xây lâu đài cát tomorrow (n) (adv) /tuˈmɑˌroʊ/ ngày mai sand (n) /sænd/ cát think (v) /θɪŋk/ suy nghĩ sunbathe (v) /ˈsʌnˌbeɪð/ tắm nắng take a boat trip (v) /teɪk eɪ boʊt trɪp/ đi thuyền around the island (adv) /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ xung quanh hòn đảo
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Để nói về kế hoạch cuối tuần, chúng ta sử dụng thì tương lai đơn với cấu trúc:
will + V-infinitive: sẽ làm gì đó
Câu hỏi Câu trả lời What will you do this weekend?
Cuối tuần bạn sẽ làm gi?I’ll build a sandcastle on the beach.
Tớ sẽ xây lâu đài cát trên bãi biển.Where will you go this Saturday?
Thứ Bảy tuần này cậu sẽ đi đâu?I think I’ll go to the beach.
Tớ nghĩ mình sẽ ra bãi biển.Where will you be tomorrow?
Ngày mai cậu sẽ đi đâu?I’ll be at home.
Tớ sẽ ở nhà.
Trong chủ đề tiếp theo, chúng ta sẽ đến với 5 unit xoay quanh cuộc sống ở trường học.
Unit 6: How many lessons do you have today?
Sau những kỳ nghỉ, chúng ta tiếp tục quay lại trường học. Một ngày bạn có bao nhiêu môn học? Đó là những môn gì? Cùng nói về chúng bằng tiếng Anh dựa vào các từ vựng sau đây nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ thời khóa biểu Monday /ˈmʌn.deɪ/ Thứ 2 Tuesday /ˈtuːz.deɪ/ Thứ 3 Wednesday /ˈwenz.deɪ/ Thứ 4 Thursday /ˈθɝːz.deɪ/ Thứ 5 Friday /ˈfraɪ.deɪ/ Thứ 6 Saturday /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ Thứ 7 Sunday /ˈsʌn.deɪ/ Chủ Nhật once a week /wʌns eɪ wik/ 1 lần 1 tuần twice a week /twaɪs eɪ wik/ 2 lần 1 tuần three times a week /θri taɪmz eɪ wik/ 3 lần 1 tuần subject /ˈsʌb.dʒekt/ môn học Math /mæθ/ Toán Science (n) /ˈsaɪ.əns/ Khoa học Information Technology (IT) /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ Công nghệ thông tin Physical Education (PE) /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ Thể dục Music /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc Vietnamese (n) /ˌvjet.nəˈmiːz/ Tiếng Việt English (n) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Tiếng Anh Art (n) /ɑːrt/ Vẽ lesson (n) /ˈles.ən/ bài học, môn học crayon (n) /ˈkreɪ.ɑːn/ bút chì màu still (adv) /stɪl/ vẫn break time (n) /breɪk taɪm/ giờ giải lao except (adv) /ɪkˈsept/ ngoại trừ primary school (n) /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ trường Tiểu học
Xem thêm 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Các môn học trong ngày được xếp theo thời khóa biểu, diễn ra lặp đi lặp lại, chúng ta dùng thì hiện tại đơn.
Câu hỏi Câu trả lời How many lessons do you have today?
Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?I have four: Math, Science, Vietnamese and Art.
Tớ có 4 môn: Toán, Khoa học, Tiếng Việt và Vẽ.How often do you have Art?
Bạn thường học mấy buổi môn VẽI have it three times a week.
Tớ học Vẽ 3 lần một tuần.
Xem thêm: 50+ từ vựng về các môn học trong tiếng Anh
Unit 7: How do you learn English?

Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa skill (n) /skɪl/ kỹ năng speak (v) /spiːk/ nói listen (to) (v) /ˈlɪs.ən/ nghe read (v) /riːd/ đọc write (v) /raɪt/ viết grammar (n) /ˈɡræm.ɚ/ ngữ pháp email (n) /ˈiː.meɪl/ thư điện tử learn (v) /lɝːn/ học foreign language /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ ngôn ngữ nước ngoài favorite (adj) /ˈfeɪ.vər.ət/ ưa thích understand (v) /ˌʌn.dɚˈstænd/ hiểu practice (v) /ˈpræk.tɪs/ thực hành, luyện tập because /bɪˈkɑːz/ bởi vì good at (adj) /ɡʊd æt/ giỏi về comic book (n) /ˈkɑmɪk bʊk/ truyện tranh hobby (n) /ˈhɑː.bi/ sở thích
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời How do you practice speaking English?
Bạn luyện tập nói tiếng Anh như thế nào?I watch English cartoons and copy them.
Tớ xem phim hoạt hình tiếng Anh và nhại theo.Why do you learn English?
Vì sao bạn học tiếng Anh?Because I want to understand foreign books.
Vì tớ muốn hiểu sách nước ngoài.
Unit 8: What are you reading?
Bạn có thích đọc sách không? Nếu có, bạn đang đọc sách gì? Thể loại bạn thích là gì nhỉ?
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa story (n) /ˈstɔri/ truyện crown (n) /kraʊn/ vương miện ghost (n) /goʊst/ con ma scary (adj) /ˈskɛri/ đáng sợ, kinh hãi fairy tale (n) /ˈfɛri teɪl/ truyện cổ tích main character (n) /meɪn ˈkɛrɪktər/ nhân vật chính finish (v) /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành, kết thúc generous (adj) /ˈʤɛnərəs/ hào phóng, rộng lượng hard-working (adj) /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ chăm chỉ kind (adj) /kaɪnd/ tốt bụng gentle (adj) /ˈʤɛntəl/ hiền lành, ôn hòa clever (adj) /ˈklɛvər/ khôn khéo, thông minh funny (adj) /ˈfʌni/ vui tính, vui nhộn fox (n) /fɑks/ con cáo magic lamp (n) /ˈmæʤɪk læmp/ cây đèn thần Snow White (n) /snoʊ waɪt/ Bạch Tuyết dwarf (n) /dwɔrf/ chú lùn
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời Do you read books in your free time?
Bạn có đọc sách vào thời gian rảnh không?Yes, I did.
Tớ có.What are you reading?
Cậu đang đọc gì thế?I’m reading Aladdin and the Magic Lamp.
Tớ đang đọc “Aladdin và cây đèn thần”.What’s the main character like?
Nhân vật chính như thế nào?He’s kind and clever.
Anh ấy tốt bụng và thông minh.
Unit 9: What did you see at the zoo?
Sở thú là một nơi rất bổ ích để bạn gần gũi hơn với thiên nhiên. Đến sở thú, bạn sẽ thấy con hổ, con cá sấu, con khỉ mà thường ta chỉ thấy trên tivi.… Đố bạn biết chúng được gọi là gì trong tiếng Anh? Cùng đi tìm lời giải đáp qua bảng từ vựng về: Bạn thấy gì ở sở thú? (What did you see at the zoo?).

Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa animal (n) /ˈænəməl/ động vật zoo (n) /zu/ sở thú python (n) /ˈpaɪθɑn/ con trăn panda (n) /ˈpændə/ gấu trúc peacock (n) /ˈpiˌkɑk/ con công gorilla (n) /gəˈrɪlə/ khỉ đột elephant (n) /ˈɛləfənt/ voi monkey (n) /ˈmʌŋki/ con khỉ tiger (n) /ˈtaɪgər/ hổ lion (n) /ˈlaɪən/ sư tử crocodile (n) /ˈkrɑkəˌdaɪl/ cá sấu move slowly (v) /muv ˈsloʊli/ di chuyển chậm chạp roar loudly (v) /rɔr ˈlaʊdli// gầm, rú lớn intelligent (adj) /ɪnˈtɛləʤənt/ thông minh quietly (adv) /ˈkwaɪətli/ một cách im lặng beautifully (adv) /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ một cách xinh đẹp quickly (adv) /ˈkwɪk.li/ một cách nhanh chóng circus (n) /ˈsɝː.kəs/ rạp xiếc
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Nhắc lại kiến thức: Những từ có đuôi “-ly” xuất hiện trong bảng như “quietly”, “beautifully”, “loudly” chính là những trạng từ chỉ cách thức.
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Khi kể lại về chuyến đi sở thú, bạn hãy dùng thì quá khứ đơn nhé!
Câu hỏi Câu trả lời What did you see at the zoo?
Bạn thấy gì ở sở thú?I saw a panda and a beautiful peacock.
Tớ thấy một con gấu trúc và một con công rất đẹp.What did the panda do when you were there?
Con gấu trúc đang làm gì khi bạn ở đó?It moved slowly and it ate quickly.
Nó di chuyển một cách chậm chạp và ăn rất nhanh.
2.2.5. Unit 10: When will Sports Day be?
Vậy là chúng ta đã đi được 9 chặng đường của học kỳ I rồi. Ở chặng đường cuối cùng: Khi nào là ngày hội Thể Thao? (When will Sports Day be?) này, mình cùng nhau “thể dục thể thao nâng cao sức khỏe” với các bộ môn thể thao quen thuộc nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa Independence day /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ Ngày độc lập Children’s day /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ Ngày thiếu nhi contest /ˈkɑːn.test/ hội thi playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi match /mætʃ/ trận đấu take part in /teɪk pɑrt ɪn/ tham gia vào win /wɪn/ chiến thắng lose /luːz/ thua cuộc table tennis /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ bóng bàn basketball /ˈbæs.kət.bɑːl/ bóng rổ badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ cầu lông
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời When will Sports Day be?
Khi nào là ngày hội Thể Thao?It’ll be on this Sunday.
Nó vào Chủ Nhật tuần này.What are you going to do on Sports Day?
Cậu định làm gì trong ngày hội thể thao?I’m going to take part in a basketball team.
Tớ sẽ tham gia vào đội bóng rổ.
Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao
3. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5: HỌC KỲ II

Học kỳ II, chúng ta đến với cuốn sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 tập Hai. Có hai chủ đề thân thuộc nhưng không kém phần thú vị, đó là: Me and My family (Tôi và gia đình tôi) và Me and the World Around (Tôi và thế giới xung quanh).
Tiếp nối Unit 10 ở tập Một, chúng ta sẽ tìm hiểu Unit 11 đến Unit 20 trong học kỳ mới.
Chủ đề này xoay quanh cuộc sống của bản thân với các thành viên trong gia đình. Có tổng cộng 5 Units. Cùng FLYER tìm hiểu ngay thôi!
Unit 11: What’s the matter with you?
Cuộc sống bận rộn đôi khi sẽ khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi phải không? Những lúc đó, mình sẽ làm gì? Ở Unit đầu tiên của học kì II, chúng ta sẽ nói về vấn đề sức khỏe với câu hỏi: Bạn bị làm sao thế? (What’s the matter with you?)
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa headache (n) ˈhɛˌdeɪk bệnh đau đầu toothache (n) /ˈtuːθ.eɪk/ đau răng earache (n) /ˈɪr.eɪk/ đau tai stomachache (n) /ˈstʌm.ək.eɪk/ đau bụng fever (n) /ˈfivər/ sốt backache (n) /ˈbæˌkeɪk/ đau lưng sore throat (n) /sɔr θroʊt/ đau họng cough (n) (v) /kɑf/ ho healthy (adj) /ˈhɛlθi/ khỏe mạnh, lành mạnh regularly (adv) /ˈrɛgjələrli/ thường xuyên meal (n) /mil/ bữa ăn problem (n) /ˈprɑbləm/ vấn đề advice (n) /ədˈvaɪs/ lời khuyên take a rest (v) /teɪk eɪ rɛst/ nghỉ ngơi eat a lot of sweet (v) /it eɪ lɔt ʌv swit/ ăn nhiều đồ ngọt go to the dentist (v) /goʊ tu ði ˈdɛntɪst/ đi khám nha sĩ go to the doctor (v) /goʊ tu ði ˈdɔktər/ đi khám bác sĩ carry heavy things (v) /ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/ bê đồ nặng
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời What’s the matter with you/ What’s the problem with you?
Bạn bị làm sao thế?I have a fever.
Tôi bị sốt.
Để đưa lời khuyên, ta dùng cấu trúc với “should/shouldn’t”.
You shouldn’t carry heavy things.
Bạn không nên bê đồ nặng đâu.You should go to the doctor.
Bạn nên đi khám bác sĩ.
Xem thêm: Tổng hợp 90+ từ vựng về sức khỏe
3.1.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Khi thấy em trai làm gì đó nguy hiểm, bạn sẽ nói gì nhỉ? Ví dụ, em ấy đạp xe quá nhanh, chúng ta nên “răn đe” rằng: “Don’t ride your bike too fast!” (Đừng lái xe đạp nhanh quá!). Ở unit này, chúng ta sẽ nói về những lời khuyên, lời cảnh cáo trước một hành động nguy hiểm nhé.

Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa accident /ˈæk.sə.dənt/ tai nạn, điều không may play with matches (v) /pleɪ wɪð ˈmæʧəz/ chơi với que diêm play with stove (v) /pleɪ wɪð stoʊv/ chơi với bếp ga ride your bike too fast (v) /raɪd jʊər baɪk tuː fæst/ lái xe đạp quá nhanh climb the tree (v) /klaɪm ði triː/ trèo cây run down the stairs (v) /rʌn daʊn ði stɛrz/ chạy xuống cầu thang cut yourself (v) /kʌt jʊrˈself/ đứt tay get a burn (v) /gɛt eɪ bɜrn/ bị bỏng fall off (v) /fɔl ɔf/ ngã break your arm (v) /breɪk jʊər ɑrm/ gãy tay knife (n) /naɪf/ con dao touch (v) /tʌʧ/ chạm hold (v) /hoʊld/ cầm, nắm sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn dangerous (adj) /ˈdeɪnʤərəs/ nguy hiểm safe (adj) /seɪf/ an toàn common (adj) /ˈkɑmən/ phổ biến, thông thường prevent from (v) /prɪˈvɛnt frʌm/ ngăn chặn khỏi helmet (n) /ˈhɛlmət/ mũ bảo hiểm
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Hội thoại A: I want to climb the tree.
Con muốn trèo lên cây.
B: Don’t climb the tree!
Đừng trèo cây!
A: Ok, I won’t
Vâng ạ.
Why shouldn’t I climb the tree?
Tại sao con không nên trèo cây ạ?
B: Because you may fall off and break your legs.
Vì con có thể bị ngã gãy chân.
Unit 13: What do you do in your free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh? Ở nhà xem tivi hay ra công viên chơi?
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa free time /fri taɪm/ thời gian rảnh programme (n) /ˈproʊ.ɡræm/ chương trình clean (adj, v) /klin/ sạch sẽ, làm sạch question (n) /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi hike (v) /haɪk/ đi leo núi forest (n) /ˈfɔrəst/ khu rừng camp (n) /kæmp/ nơi cắm trại camping (v) /ˈkæm.pɪŋ/ đi cắm trại fishing (v) /ˈfɪʃ.ɪŋ/ đi câu cá surf the Internet (v) /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ lướt mạng clean the house (v) /klin ði haʊs/ dọn nhà go to the cinema (v) /goʊ tu ði ˈsɪnəmə/ đến rạp phim do karate (v) /du kəˈrɑti/ tập võ karate go shopping (v) /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ đi mua sắm skating (n) /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/ trượt ván
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời What do you do in your free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?I often go to the cinema with my friends.
Tớ thường đến rạp phim với bạn bè.Do you like hiking?
Bạn có thích đi leo núi không?No, I don’t.
Tớ không thích.
Unit 14: What happened in the story?
Chuyện là một trong những thể loại văn học rất thú vị và sinh động với cốt truyện và nhân vật. Bạn có biết cách kể về một câu chuyện cho bạn bè của mình nghe chưa? Nếu chưa thì đừng lo. Trong Unit này, chúng ta sẽ cùng học cách nói về một câu chuyện bằng cách trả lời câu hỏi: What happened in the story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?)

Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa once upon a time /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ ngày xửa ngày xưa delicious (adj) /dɪˈlɪʃ.əs/ ngon happen (v) /ˈhæp.ən/ xảy ra, diễn ra order (n,v) /ˈɔːr.dɚ/ ra lệnh, yêu cầu far away (adj) /fɑr əˈweɪ/ xa xôi grow seed (v) /groʊ sid/ gieo trồng hạt giống pick up (v) /pɪk ʌp/ nhặt, lượm exchange (n) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ sự trao đổi cover (n) /ˈkʌv.ɚ/ bìa content (n) /kənˈtent/ nội dung wolf (n) /wʊlf/ con sói fox (n) /fɑːks/ con cáo hunter (n) /ˈhʌn.t̬ɚ/ thợ săn pretend (doing smt) (v) /prɪˈtend/ giả vờ (làm gì đó) honest (adj) /ˈɑː.nɪst/ thật thà wise (adj) /waɪz/ sáng suốt intelligent (adj) /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ thông minh, nhanh trí stupid (adj) /ˈstuː.pɪd/ ngốc nghếch greedy (adj) /ˈɡriː.di/ tham lam angry (adj) /ˈæŋ.ɡri/ tức giận princess (n) /ˈprɪn.ses/ công chúa prince (n) /prɪns/ hoàng tử surprise (n) /sɚˈpraɪz/ sự ngạc nhiên marry (sb) (v) /ˈmær.i/ kết hôn (với ai) star fruit (n) /stɑr fruːt/ quả khế a piece of (n) /eɪ pis ʌv/ mảnh, miếng (của cái gì đó) meat (n) /miːt/ thịt ago (adv) /əˈɡoʊ/ trước, đã qua
Kiến thức hay: Trong câu chuyện sẽ có các nhân vật với tính cách khác nhau. Để miêu tả tính cách, đặc trưng của nhân vật, chúng ta dùng tính từ.
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời What happened in the story?
Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện?-> First, Little Red Riding Hood was bringing some cakes to her grandmother
Đầu tiên, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ đem bánh đến cho bà ngoại.
-> Then, she went around the forest and played.
Và rồi, cô ấy chơi quanh khu rừng.
-> Next, the wolf pretended to be her grandmother.
Tiếp đó, con sói đóng giả làm bà ngoại của cô ấy.
-> In the end, Little Red Riding Hood and her grandmother ate cakes happily together.
Cuối cùng, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ và bà ngoại cùng nhau ăn bánh vui vẻ.What do you think of Little Red Riding Hood?
Bạn nghĩ gì về Cô Bé Quàng Khăn Đỏ?I think she is very honest.
Tớ nghĩ cô ấy rất thật thà.
Kiến thức thêm: First, Then, Next, In the end được gọi là các từ nối (linking words).
Unit 15: What would you like to be in the future?
Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? Một phi công, y tá hay nhà văn? Trước khi quyết định mình sẽ làm gì, chúng ta cùng tìm hiểu về một số nghề nghiệp tiếng Anh rất “hot” trong hiện tại và cả tương lai nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa future (n) /ˈfjuː.tʃɚ/ tương lai pilot (n) /ˈpaɪ.lət/ phi công writer (n) /ˈraɪ.t̬ɚ/ nhà văn architect (n) /ˈɑːr.kə.tekt/ kiến trúc sư engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪr/ kỹ sư nurse (n) /nɝːs/ y tá artist (n) /ˈɑːr.t̬ɪst/ họa sĩ musician (n) /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc công singer (n) /ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ astronaut (n) /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia spaceship (n) /ˈspeɪs.ʃɪp/ tàu vũ trụ farmer (n) /ˈfɑːr.mɚ/ nông dân leave (v) /liːv/ rời đi, để lại grow up (v) /ɡroʊ ʌp/ lớn lên look after patient (v) /lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/ chăm sóc bệnh nhân design a building (v) /dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/ thiết kế một tòa nhà important (adj) /ɪmˈpɔːr.tənt/ quan trọng
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời What would you like to be in the future?
Bạn muốn trở thành ai trong tương lai?I’d like to be a writer.
Tôi muốn trở thành một nhà văn.Why would you like to be a writer?
Vì sao cậu muốn trở thành một nhà văn?Because I’d like to write nice stories for children.
Vì tớ muốn viết những câu chuyện hay cho trẻ nhỏ.
Chúng ta đã đi được một nửa chặng của học kỳ II rồi. Tuy hơi dài nhưng rất thú vị phải không? Các bạn hãy nghỉ ngơi một chút. Sau đó, cùng FLYER tiếp tục đi chặng đường cuối cùng của hành trình học từ vựng tiếng Anh lớp 5 nhé!
Bạn có tò mò về những gì hiện hữu xung quanh chúng ta không? Chẳng hạn như phương hướng, những hiện tượng thời tiết hay những danh lam thắng cảnh trong tiếng Anh là gì? Tất cả những từ vựng về chúng đều rất mới mẻ. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu lần lượt từng thứ một về thế giới xung quanh ta nhé.
(Trước khi học Unit 16, các bạn nhớ ấn vào PHẦN 4: BÀI TẬP REVIEW 11-15 để ôn tập lại các từ vựng vừa học nhé.)
Unit 16: Where’s the post office?
Đây là một Unit vô cùng thú vị với các từ vựng về địa điểm và phương hướng. Biết những từ vựng và mẫu câu giao tiếp này, bạn không bị lạc đường mỗi khi đi du lịch hoặc đến một khu phố xa lạ nữa. Chúng ta cùng đến với Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)

Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa post office /poʊst ˈɔfəs/ bưu điện bus stop /bʌs stɑp/ bến xe buýt pharmacy /ˈfɑːr.mə.si/ hiệu thuốc cinema /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim museum /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng theatre /ˈθiː.ə.t̬ɚ rạp hát restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ siêu thị behind (pre) /bɪˈhaɪnd/ đằng sau in front of /ɪn frʌnt ʌv/ ở phía trước opposite (pre) /ˈɑː.pə.zɪt/ đối diện between (pre) /bɪˈtwiːn/ ở giữa (2 vật gì đó) next to (pre) /nɛkst tu/ bên cạnh, kế bên go straight (v) /goʊ streɪt/ đi thẳng on the corner of (pre) /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ ở góc (của cái gì) turn right (v) /tɜrn raɪt/ rẽ phải turn left (v) /tɜrn left/ rẽ trái
Chú thích: (pre) – preposition: giới từ.
Kiến thức hay: Các từ như “opposite”, “between”, “next to”… được gọi là giới từ chỉ địa điểm.
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời Excuse me, where’s the bus stop?
Xin hỏi, bến xe buýt ở đâu ạ?It’s on the corner of the street, next to the pharmacy.
Nó ở góc phố ấy, ngay bên cạnh hiệu thuốc.Excuse me, how can I go to the museum?
Xin lỗi, làm cách nào để đến bến xe buýt ạ?You can walk for 5 minutes or you can take a bus.
Cháu có thể đi bộ trong 5 phút hoặc bắt xe buýt.
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh và cách áp dụng siêu dễ trong hội thoại
Unit 17: What would you like to eat?
Bạn có cảm thấy đói chưa? Nếu có thì mau mau đi ăn nhẹ một chiếc bánh đi nhé. Bởi vì đến với phần này, có thể bụng bạn sẽ hơi “cồn cào”, vì chúng ta sẽ nói về các món ăn ngon và một số loại đồ uống. “Well, What would you like to eat?” (Bạn muốn ăn gì?)
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa a bowl of noodles (n) /eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/ một bát mì a glass of water (n) /eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/ một ly nước a carton of (n) /eɪ ˈkɑrtən ʌv/ một hộp (gì đó) a packet of (n) /eɪ ˈpækət ʌv/ một gói (gì đó) a bar of chocolate (n) /eɪ bɑr ʌv ˈʧɔklət/ một thanh sô-cô-la a bottle of (n) /eɪ ˈbɑtəl ʌv/ một chai (gì đó) lemonade (n) /ˌlem.əˈneɪd/ nước chanh biscuit (n) /ˈbɪs.kɪt/ bánh quy sausage (n) /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích butter (n) /ˈbʌt̬.ɚ/ bơ cheese (n) /tʃiːz/ phô mai vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ rau potato (n) /pəˈteɪ.t̬oʊ/ khoai tây banana (n) /bəˈnæn.ə/ chuối orange (n) /ˈɔːr.ɪndʒ/ cam broccoli (n) /ˈbrɑː.kəl.i/ bắp cải sugar (n) /ˈʃʊɡ.ɚ/ đường fat (adj, n) /fæt/ béo, chất béo rice (n) /raɪs/ gạo, cơm egg (n) quả trứng nowadays (adv) /ˈnaʊ.ə.deɪz/ ngày nay diet chế độ ăn
Xem thêm: List 200+ từ vựng về đồ ăn kèm hội thoại mẫu không thể bỏ qua
Kiến thức hay: Các từ như “apple, orange, potato…” là danh từ đếm được, chúng có thể kết hợp với a/an và lượng từ số (one apple, two oranges…). Mặt khác, các từ như “broccoli, water, cheese…” không đếm được, chúng luôn ở dạng số ít. Trừ khi chúng được đặt vào trong một vật cụ thể thì vật này có thể ở dạng số nhiều và đếm được.
Ví dụ:
- two glasses of water.
2 ly nước.
-> “water” không đếm được, nhưng vì chúng được để trong “glass” (cái ly – một vật cụ thể, đếm được) nên “glass” -> “glasses”.
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời What would you like to eat or drink?
Bạn muốn ăn hay uống gì?I’d like a bottle of orange juice, please.
Vui lòng cho tớ một chai nước cam nhé.How many packets of biscuits do you eat everyday?
Bạn ăn bao nhiêu gói bánh mỗi ngày?Just one. I don’t like to be fat.
Chỉ một thôi. Tớ không thích bị béo đâu.How much rice does the cat eat every day?
Con mèo ăn bao nhiêu bát cơm mỗi ngày?Two bowls!
Hai bát!
Chú ý: “How much” dùng cho danh từ không đếm được. “How many” dùng cho danh từ đếm được. Các bạn lưu ý nhé!
Xem thêm: Hướng dẫn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh với các mẫu câu, từ vựng độc đáo (Có bài mẫu)
Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Nếu bạn nghe dự báo thời tiết mà… chẳng hiểu gì thì Unit này là dành cho bạn! Với những từ vựng cơ bản về thời tiết, bạn không chỉ nghe hiểu chương trình dự báo thời tiết đơn giản mà còn có thể nói về: Thời tiết ngày mai thế nào? nữa đấy!

Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa weather forecast (n) /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ dự báo thời tiết windy (adj) /ˈwɪn.di/ có gió cloudy (adj) /ˈklaʊ.di/ có mây sunny (adj) /ˈsʌn.i/ có nắng stormy (adj) /ˈstɔːr.mi/ có bão cool (adj) /kuːl/ mát mẻ rainy (adj) /ˈreɪ.ni/ có mưa warm (adj) /wɔːrm/ ấm áp cold (adj) /koʊld/ lạnh snowy (adj) /ˈsnoʊ.i/ có tuyết foggy (adj) /ˈfɑː.ɡi/ có sương mù temperature (n) /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ nhiệt độ season (n) /ˈsiː.zən/ mùa spring (n) /sprɪŋ/ xuân summer (n) /ˈsʌm.ɚ/ hạ autumn, fall (n) /ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/ thu winter (n) /ˈwɪn.t̬ɚ/ đông wet (adj) /wet/ ẩm ướt
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời What will the weather be like tomorrow?
Thời tiết ngày mai sẽ thế nào?It will be cool in Ho Chi Minh City.
Ở TP. HCM, thời tiết rất mát mẻ.What’s summer like in your area?
Mùa hè ở chỗ bạn thế nào?It’s usually hot and rainy.
Thường rất nóng và mưa nhiều.
Unit 19: Which place would you like to visit?
Chúng ta ai cũng đều thích đi du lịch phải không? Nơi nào bạn muốn đi thăm thú? Bảo tàng, đền chùa hay một cây cầu nổi tiếng? Với Unit 19 này, chúng ta cùng nhau “đi tham quan” một số địa điểm du lịch “hay ho” nhé.
Xem thêm: sgk văn 10 chân trời sáng tạo
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa pagoda (n) /pəˈɡoʊ.də/ ngôi chùa temple (n) /ˈtem.pəl/ đền church (n) /tʃɝːtʃ/ nhà thờ bridge (n) /brɪdʒ/ cây cầu center (n,v) /ˈsen.t̬ɚ/ trung tâm somewhere (adv) /ˈsʌm.wer/ nơi nào đó lake (n) /leɪk/ cái hồ statue (n) /ˈstætʃ.uː/ bức tượng expect (v) /ɪkˈspekt/ mong đợi exciting (adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ hào hứng, thú vị interesting (adj) /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ thú vị attract (adj) /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời Which place would you like to visit?
Nơi nào bạn muốn đi tham quan?I’d like to visit Thong Nhat Park.
Tớ muốn tham quan Công viên Thống Nhất.What do you think of Bai Dinh Pagoda?
Bạn nghĩ gì về Chùa Bái Đính?I think it’s more attractive than I expected.
Tớ nghĩ nó hấp dẫn hơn những gì tớ mong đợi.Where is it?
Nó ở đâu vậy?It’s in Ninh Binh city.
Nó ở thành phố Ninh Bình.
Wow! Vậy là chỉ còn một Unit nữa là chúng ta đã kết thúc chặng đường khám phá Từ vựng tiếng Anh lớp 5. Bạn đã rất chăm chỉ và kiên trì đấy! Chủ đề cuối cùng này sẽ rất hay, đó là về: Cuộc sống ở thành phố và nông thôn, cái nào thú vị hơn?
Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Bài này rất đơn giản và ngắn gọn thôi. Bạn sẵn sàng chưa? Cùng nhau tìm hiểu về: Cuộc sống ở thành thị và cuộc sống ở nông thôn nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ ngôi làng district (n) /ˈdɪs.trɪkt/ quận, huyện large (adj) /lɑːrdʒ/ rộng noisy (adj) /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào expensive (adj) /ɪkˈspen.sɪv/ đắt đỏ cheap (adj) /tʃiːp/ rẻ hơn beautiful (adj) /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ đẹp hơn busy (adj) /ˈbɪz.i/ bận rộn big (adj) /bɪɡ/ to hơn small (adj) /smɑːl/ nhỏ hơn wonderful (adj) /ˈwʌn.dɚ.fəl/ tuyệt vời
Xem thêm: List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!
Kiến thức hay: Các tính từ thường có thể dùng để so sánh hơn. Các bạn đừng bỏ qua vì đây là kiến thức ngữ pháp rất quan trọng đấy!

- Tính từ ngắn kết thúc là phụ âm (b,c,t,d,k,g…), trước là nguyên âm (a, o, u, i…) -> gấp đôi phụ âm và thêm -er.
Ví dụ:
bigger, smaller…
- Tính từ ngắn kết thúc bằng -e thì thêm -r.
Ví dụ:
larger, nicer…
- Tính từ ngắn kết thúc bằng -y thì đổi thành -i và thêm -er.
Ví dụ:
busier, noisier…
- Tính từ 3 âm tiết trở lên: thêm “more” đằng trước.
Ví dụ:
more expensive, more beautiful…
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Câu hỏi Câu trả lời Which one is smaller? My district or your village?
Cái nào nhỏ hơn? Quận tớ sống hay ngôi làng của cậu?I think my village is.
Tớ nghĩ là ngôi làng của tớ.Which one is more expensive? Ha Noi city or Ho Chi Minh city?
Nơi nào đắt đỏ hơn? Thành phố Hà Nội hay thành phố Hồ Chí Minh.I think Ha Noi is.
Tớ nghĩ là Hà Nội.
Chúc mừng bạn! Bạn đã hoàn thành chặng đường học từ vựng tiếng Anh lớp 5 rồi! Để những gì vừa “nạp” được ghi nhớ lâu nhất có thể, mời bạn cùng FLYER tham gia phần bài tập ngắn dưới đây nhé.
4. BÀI TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5
4.1. BÀI TẬP HỌC KÌ I
4.1.1. REVIEW UNIT 1 – 5
Bài 1: Nhìn tranh dưới đây và điền từ vào chỗ trống phía dưới.
Where did Anna go?
Anna was at a……..
She was walking on the …………………
Anna went to the…… with her family.
She visited her hometown in the……
What’s Anna doing in the pictures?
5.
She is……. her……….
6.
She is going on a……………
7.
She is playing……………..
8.
She is taking on a……. around the island.
Bài 3: Nghe và nhắc lại.
- tower
- quiet
- look for information
- surf the Internet
- ancient town
- underground
- funfair
- go for a picnic
- think
- explore the cave
- crowded
- project
- coach
- present
- countryside
4.1.2. REVIEW UNIT 6-10
Bài 1: Dựa vào bảng từ đã cho, điền chữ cái thích hợp với phiên âm.
A.timetable B.skill C.Science D. listen F. crown G. generous H. animal I.lion J. contest K. badminton
Bài 2: Điền chữ cái tương ứng với số vào ô trống để tạo thành cụm từ đúng.
1. on a. slowly 2. information b. at 3. break c. Mondy 4. main d. Techonology 5. Independence e. character 6. primary f. Day 7. listen g. to 8. good h. school 9. take part i. in 10. foreign j. language 11. move k. time
Đáp án (Bôi đen)
Đáp án: 1. c, 2. d, 3. k, 4. e, 5. f, 6. h, 7. g, 8. b, 9. i, 10. j, 11. a
Bài 3: Nghe bài hát sau (Các bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh lên nhé)
How many sports are in the song? What are they?
Đáp án: (Bôi đen để xem)
There are 4: soccer, basketball, tennis, and baseball.
4.2. BÀI TẬP HỌC KÌ II
4.2.1. REVIEW UNIT 11-15
Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng:
Bài 3: Đọc và nối hai cột.
1. Is your city bigger than Ha Noi? a. I think I have a sore throat. 2. What happened after the prince and the princess got married? b. I often surf the Internet. 3. What do you do in your free time? c. They lived happily ever after. 4. I want to play with a knife! d. No, it isn’t. 5. What’s the matter with you? e. Don’t play with a knife! You may cut yourself!
Đáp án (Bôi đen):
Đáp án: 1. d, 2. c, 3. b, 4. e, 5. a
4.2.2. REVIEW UNIT 16-20
Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.
1.
A.
B.
C.
2.
A.
A.
C.
ĐÁP ÁN (BÔI ĐEN):
Câu 1.A, Câu 2. C
Bài 2: Nghe và điền vào chỗ trống.
4.3. BÀI TẬP TỔNG HỢP
5. TỔNG KẾT
Thật tuyệt vời! Chúng ta đã kết thúc hành trình tìm hiểu về “Từ vựng tiếng Anh lớp 5” với 20 Units rồi! FLYER tin rằng, qua bài viết này, các bạn đã nắm vững các từ ngữ cơ bản trong sách giáo khoa và tự tin “chinh chiến” với mọi đề thi nằm trong chương trình. Đừng quên quay lại đây ôn tập thường xuyên bạn nhé.
Nhiều website học tiếng Anh quá, không biết chọn cái nào ư? Phòng luyện thi ảo FLYER là một gợi ý tuyệt vời dành cho bạn! FLYER còn cung cấp rất nhiều tài liệu quan trọng về ngữ pháp, từ vựng và các “tips” hay ho khác. Các bài tập đều được thiết kế như những trò chơi đơn giản với đồ họa cực kỳ thu hút và sinh động. Thử ngay đi thôi!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm
>>> Xem thêm các bài liên quan đến chủ điểm lớp 5 trên FLYER:
Xem thêm: cách khôi phục cài đặt gốc iphone
- Ba mẹ giúp con lớp 5 học tiếng Anh online HIỆU QUẢ như thế nào?!
- Mách bạn địa chỉ thi thử tiếng Anh lớp 5 online miễn phí
- IOE lớp 5 có danh sách ngữ pháp và từ vựng nào?
Bình luận